đổi Ly để Lít
Chuyển đổi từ Ly để Lít. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.2366 Lít | 10 Ly = 2.3659 Lít | 2500 Ly = 591.47 Lít |
2 Ly = 0.4732 Lít | 20 Ly = 4.7318 Lít | 5000 Ly = 1182.94 Lít |
3 Ly = 0.7098 Lít | 30 Ly = 7.0976 Lít | 10000 Ly = 2365.88 Lít |
4 Ly = 0.9464 Lít | 40 Ly = 9.4635 Lít | 25000 Ly = 5914.7 Lít |
5 Ly = 1.1829 Lít | 50 Ly = 11.8294 Lít | 50000 Ly = 11829.41 Lít |
6 Ly = 1.4195 Lít | 100 Ly = 23.6588 Lít | 100000 Ly = 23658.82 Lít |
7 Ly = 1.6561 Lít | 250 Ly = 59.147 Lít | 250000 Ly = 59147.04 Lít |
8 Ly = 1.8927 Lít | 500 Ly = 118.29 Lít | 500000 Ly = 118294.09 Lít |
9 Ly = 2.1293 Lít | 1000 Ly = 236.59 Lít | 1000000 Ly = 236588.17 Lít |