đổi Ly để Mét khối
Chuyển đổi từ Ly để Mét khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.000237 Mét khối | 10 Ly = 0.0024 Mét khối | 2500 Ly = 0.5915 Mét khối |
2 Ly = 0.000473 Mét khối | 20 Ly = 0.0047 Mét khối | 5000 Ly = 1.1829 Mét khối |
3 Ly = 0.00071 Mét khối | 30 Ly = 0.0071 Mét khối | 10000 Ly = 2.3659 Mét khối |
4 Ly = 0.000946 Mét khối | 40 Ly = 0.0095 Mét khối | 25000 Ly = 5.9147 Mét khối |
5 Ly = 0.0012 Mét khối | 50 Ly = 0.0118 Mét khối | 50000 Ly = 11.8294 Mét khối |
6 Ly = 0.0014 Mét khối | 100 Ly = 0.0237 Mét khối | 100000 Ly = 23.6588 Mét khối |
7 Ly = 0.0017 Mét khối | 250 Ly = 0.0591 Mét khối | 250000 Ly = 59.147 Mét khối |
8 Ly = 0.0019 Mét khối | 500 Ly = 0.1183 Mét khối | 500000 Ly = 118.29 Mét khối |
9 Ly = 0.0021 Mét khối | 1000 Ly = 0.2366 Mét khối | 1000000 Ly = 236.59 Mét khối |