đổi Ly để Chất lỏng Aoxơ (Mỹ)
Chuyển đổi từ Ly để Chất lỏng Aoxơ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 8 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 10 Ly = 80 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 2500 Ly = 19999.99 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
2 Ly = 16 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 20 Ly = 160 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 5000 Ly = 39999.99 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
3 Ly = 24 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 30 Ly = 240 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 10000 Ly = 79999.97 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
4 Ly = 32 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 40 Ly = 320 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 25000 Ly = 199999.93 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
5 Ly = 40 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 50 Ly = 400 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 50000 Ly = 399999.86 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
6 Ly = 48 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 100 Ly = 800 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 100000 Ly = 799999.72 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
7 Ly = 56 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 250 Ly = 2000 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 250000 Ly = 1999999.29 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
8 Ly = 64 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 500 Ly = 4000 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 500000 Ly = 3999998.58 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |
9 Ly = 72 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 1000 Ly = 8000 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) | 1000000 Ly = 7999997.16 Chất lỏng Aoxơ (Mỹ) |