đổi Ly để Pecks (Mỹ)
Chuyển đổi từ Ly để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.0269 Pecks (Mỹ) | 10 Ly = 0.2686 Pecks (Mỹ) | 2500 Ly = 67.138 Pecks (Mỹ) |
2 Ly = 0.0537 Pecks (Mỹ) | 20 Ly = 0.5371 Pecks (Mỹ) | 5000 Ly = 134.28 Pecks (Mỹ) |
3 Ly = 0.0806 Pecks (Mỹ) | 30 Ly = 0.8057 Pecks (Mỹ) | 10000 Ly = 268.55 Pecks (Mỹ) |
4 Ly = 0.1074 Pecks (Mỹ) | 40 Ly = 1.0742 Pecks (Mỹ) | 25000 Ly = 671.38 Pecks (Mỹ) |
5 Ly = 0.1343 Pecks (Mỹ) | 50 Ly = 1.3428 Pecks (Mỹ) | 50000 Ly = 1342.76 Pecks (Mỹ) |
6 Ly = 0.1611 Pecks (Mỹ) | 100 Ly = 2.6855 Pecks (Mỹ) | 100000 Ly = 2685.52 Pecks (Mỹ) |
7 Ly = 0.188 Pecks (Mỹ) | 250 Ly = 6.7138 Pecks (Mỹ) | 250000 Ly = 6713.8 Pecks (Mỹ) |
8 Ly = 0.2148 Pecks (Mỹ) | 500 Ly = 13.4276 Pecks (Mỹ) | 500000 Ly = 13427.61 Pecks (Mỹ) |
9 Ly = 0.2417 Pecks (Mỹ) | 1000 Ly = 26.8552 Pecks (Mỹ) | 1000000 Ly = 26855.22 Pecks (Mỹ) |