đổi Ly để Pints (chúng tôi - Giặt)
Chuyển đổi từ Ly để Pints (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.4297 Pints (chúng tôi - Giặt) | 10 Ly = 4.2968 Pints (chúng tôi - Giặt) | 2500 Ly = 1074.21 Pints (chúng tôi - Giặt) |
2 Ly = 0.8594 Pints (chúng tôi - Giặt) | 20 Ly = 8.5937 Pints (chúng tôi - Giặt) | 5000 Ly = 2148.42 Pints (chúng tôi - Giặt) |
3 Ly = 1.2891 Pints (chúng tôi - Giặt) | 30 Ly = 12.8905 Pints (chúng tôi - Giặt) | 10000 Ly = 4296.83 Pints (chúng tôi - Giặt) |
4 Ly = 1.7187 Pints (chúng tôi - Giặt) | 40 Ly = 17.1873 Pints (chúng tôi - Giặt) | 25000 Ly = 10742.08 Pints (chúng tôi - Giặt) |
5 Ly = 2.1484 Pints (chúng tôi - Giặt) | 50 Ly = 21.4842 Pints (chúng tôi - Giặt) | 50000 Ly = 21484.17 Pints (chúng tôi - Giặt) |
6 Ly = 2.5781 Pints (chúng tôi - Giặt) | 100 Ly = 42.9683 Pints (chúng tôi - Giặt) | 100000 Ly = 42968.34 Pints (chúng tôi - Giặt) |
7 Ly = 3.0078 Pints (chúng tôi - Giặt) | 250 Ly = 107.42 Pints (chúng tôi - Giặt) | 250000 Ly = 107420.85 Pints (chúng tôi - Giặt) |
8 Ly = 3.4375 Pints (chúng tôi - Giặt) | 500 Ly = 214.84 Pints (chúng tôi - Giặt) | 500000 Ly = 214841.7 Pints (chúng tôi - Giặt) |
9 Ly = 3.8672 Pints (chúng tôi - Giặt) | 1000 Ly = 429.68 Pints (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Ly = 429683.39 Pints (chúng tôi - Giặt) |