đổi Ly để Quarts (chúng tôi - Giặt)
Chuyển đổi từ Ly để Quarts (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.2148 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10 Ly = 2.1484 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 2500 Ly = 537.1 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
2 Ly = 0.4297 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 20 Ly = 4.2968 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 5000 Ly = 1074.21 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
3 Ly = 0.6445 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 30 Ly = 6.4453 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 10000 Ly = 2148.42 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
4 Ly = 0.8594 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 40 Ly = 8.5937 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 25000 Ly = 5371.04 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
5 Ly = 1.0742 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50 Ly = 10.7421 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 50000 Ly = 10742.09 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
6 Ly = 1.2891 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100 Ly = 21.4842 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 100000 Ly = 21484.17 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
7 Ly = 1.5039 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250 Ly = 53.7104 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 250000 Ly = 53710.44 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
8 Ly = 1.7187 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500 Ly = 107.42 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 500000 Ly = 107420.87 Quarts (chúng tôi - Giặt) |
9 Ly = 1.9336 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000 Ly = 214.84 Quarts (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Ly = 214841.74 Quarts (chúng tôi - Giặt) |