đổi Ly để Bãi khối
Chuyển đổi từ Ly để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.000309 Bãi khối | 10 Ly = 0.0031 Bãi khối | 2500 Ly = 0.7736 Bãi khối |
2 Ly = 0.000619 Bãi khối | 20 Ly = 0.0062 Bãi khối | 5000 Ly = 1.5472 Bãi khối |
3 Ly = 0.000928 Bãi khối | 30 Ly = 0.0093 Bãi khối | 10000 Ly = 3.0945 Bãi khối |
4 Ly = 0.0012 Bãi khối | 40 Ly = 0.0124 Bãi khối | 25000 Ly = 7.7361 Bãi khối |
5 Ly = 0.0015 Bãi khối | 50 Ly = 0.0155 Bãi khối | 50000 Ly = 15.4723 Bãi khối |
6 Ly = 0.0019 Bãi khối | 100 Ly = 0.0309 Bãi khối | 100000 Ly = 30.9446 Bãi khối |
7 Ly = 0.0022 Bãi khối | 250 Ly = 0.0774 Bãi khối | 250000 Ly = 77.3614 Bãi khối |
8 Ly = 0.0025 Bãi khối | 500 Ly = 0.1547 Bãi khối | 500000 Ly = 154.72 Bãi khối |
9 Ly = 0.0028 Bãi khối | 1000 Ly = 0.3094 Bãi khối | 1000000 Ly = 309.45 Bãi khối |