đổi Ly để Thùng tròn (chúng tôi - Giặt)
Chuyển đổi từ Ly để Thùng tròn (chúng tôi - Giặt). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.002 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 10 Ly = 0.0205 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 2500 Ly = 5.1153 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
2 Ly = 0.0041 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 20 Ly = 0.0409 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 5000 Ly = 10.2307 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
3 Ly = 0.0061 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 30 Ly = 0.0614 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 10000 Ly = 20.4613 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
4 Ly = 0.0082 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 40 Ly = 0.0818 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 25000 Ly = 51.1533 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
5 Ly = 0.0102 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 50 Ly = 0.1023 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 50000 Ly = 102.31 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
6 Ly = 0.0123 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 100 Ly = 0.2046 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 100000 Ly = 204.61 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
7 Ly = 0.0143 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 250 Ly = 0.5115 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 250000 Ly = 511.53 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
8 Ly = 0.0164 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 500 Ly = 1.0231 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 500000 Ly = 1023.07 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |
9 Ly = 0.0184 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 1000 Ly = 2.0461 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) | 1000000 Ly = 2046.13 Thùng tròn (chúng tôi - Giặt) |