đổi Ly để Minims
Chuyển đổi từ Ly để Minims. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 3840 Minims | 10 Ly = 38399.99 Minims | 2500 Ly = 9599996.83 Minims |
2 Ly = 7680 Minims | 20 Ly = 76799.97 Minims | 5000 Ly = 19199993.66 Minims |
3 Ly = 11520 Minims | 30 Ly = 115199.96 Minims | 10000 Ly = 38399987.32 Minims |
4 Ly = 15359.99 Minims | 40 Ly = 153599.95 Minims | 25000 Ly = 95999968.3 Minims |
5 Ly = 19199.99 Minims | 50 Ly = 191999.94 Minims | 50000 Ly = 191999936.59 Minims |
6 Ly = 23039.99 Minims | 100 Ly = 383999.87 Minims | 100000 Ly = 383999873.19 Minims |
7 Ly = 26879.99 Minims | 250 Ly = 959999.68 Minims | 250000 Ly = 959999682.97 Minims |
8 Ly = 30719.99 Minims | 500 Ly = 1919999.37 Minims | 500000 Ly = 1919999365.94 Minims |
9 Ly = 34559.99 Minims | 1000 Ly = 3839998.73 Minims | 1000000 Ly = 3839998731.89 Minims |