đổi Ly để Gills (chúng tôi - chất lỏng)
Chuyển đổi từ Ly để Gills (chúng tôi - chất lỏng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 2 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 10 Ly = 20 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 2500 Ly = 5000 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
2 Ly = 4 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 20 Ly = 40 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 5000 Ly = 10000 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
3 Ly = 6 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 30 Ly = 60 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 10000 Ly = 20000 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
4 Ly = 8 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 40 Ly = 80 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 25000 Ly = 49999.99 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
5 Ly = 10 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 50 Ly = 100 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 50000 Ly = 99999.99 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
6 Ly = 12 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 100 Ly = 200 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 100000 Ly = 199999.98 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
7 Ly = 14 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 250 Ly = 500 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 250000 Ly = 499999.94 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
8 Ly = 16 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 500 Ly = 1000 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 500000 Ly = 999999.88 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |
9 Ly = 18 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 1000 Ly = 2000 Gills (chúng tôi - chất lỏng) | 1000000 Ly = 1999999.76 Gills (chúng tôi - chất lỏng) |