đổi Ly để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Ly để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Ly = 0.0014 Thùng tròn (UK) | 10 Ly = 0.0145 Thùng tròn (UK) | 2500 Ly = 3.6142 Thùng tròn (UK) |
2 Ly = 0.0029 Thùng tròn (UK) | 20 Ly = 0.0289 Thùng tròn (UK) | 5000 Ly = 7.2285 Thùng tròn (UK) |
3 Ly = 0.0043 Thùng tròn (UK) | 30 Ly = 0.0434 Thùng tròn (UK) | 10000 Ly = 14.457 Thùng tròn (UK) |
4 Ly = 0.0058 Thùng tròn (UK) | 40 Ly = 0.0578 Thùng tròn (UK) | 25000 Ly = 36.1424 Thùng tròn (UK) |
5 Ly = 0.0072 Thùng tròn (UK) | 50 Ly = 0.0723 Thùng tròn (UK) | 50000 Ly = 72.2848 Thùng tròn (UK) |
6 Ly = 0.0087 Thùng tròn (UK) | 100 Ly = 0.1446 Thùng tròn (UK) | 100000 Ly = 144.57 Thùng tròn (UK) |
7 Ly = 0.0101 Thùng tròn (UK) | 250 Ly = 0.3614 Thùng tròn (UK) | 250000 Ly = 361.42 Thùng tròn (UK) |
8 Ly = 0.0116 Thùng tròn (UK) | 500 Ly = 0.7228 Thùng tròn (UK) | 500000 Ly = 722.85 Thùng tròn (UK) |
9 Ly = 0.013 Thùng tròn (UK) | 1000 Ly = 1.4457 Thùng tròn (UK) | 1000000 Ly = 1445.7 Thùng tròn (UK) |