đổi Gills (khô) để Giạ (UK)
Chuyển đổi từ Gills (khô) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gills (khô) = 0.0038 Giạ (UK) | 10 Gills (khô) = 0.0378 Giạ (UK) | 2500 Gills (khô) = 9.4623 Giạ (UK) |
2 Gills (khô) = 0.0076 Giạ (UK) | 20 Gills (khô) = 0.0757 Giạ (UK) | 5000 Gills (khô) = 18.9245 Giạ (UK) |
3 Gills (khô) = 0.0114 Giạ (UK) | 30 Gills (khô) = 0.1135 Giạ (UK) | 10000 Gills (khô) = 37.8491 Giạ (UK) |
4 Gills (khô) = 0.0151 Giạ (UK) | 40 Gills (khô) = 0.1514 Giạ (UK) | 25000 Gills (khô) = 94.6227 Giạ (UK) |
5 Gills (khô) = 0.0189 Giạ (UK) | 50 Gills (khô) = 0.1892 Giạ (UK) | 50000 Gills (khô) = 189.25 Giạ (UK) |
6 Gills (khô) = 0.0227 Giạ (UK) | 100 Gills (khô) = 0.3785 Giạ (UK) | 100000 Gills (khô) = 378.49 Giạ (UK) |
7 Gills (khô) = 0.0265 Giạ (UK) | 250 Gills (khô) = 0.9462 Giạ (UK) | 250000 Gills (khô) = 946.23 Giạ (UK) |
8 Gills (khô) = 0.0303 Giạ (UK) | 500 Gills (khô) = 1.8925 Giạ (UK) | 500000 Gills (khô) = 1892.45 Giạ (UK) |
9 Gills (khô) = 0.0341 Giạ (UK) | 1000 Gills (khô) = 3.7849 Giạ (UK) | 1000000 Gills (khô) = 3784.91 Giạ (UK) |