đổi Gills (khô) để Pecks (Mỹ)
Chuyển đổi từ Gills (khô) để Pecks (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gills (khô) = 0.0156 Pecks (Mỹ) | 10 Gills (khô) = 0.1563 Pecks (Mỹ) | 2500 Gills (khô) = 39.0625 Pecks (Mỹ) |
2 Gills (khô) = 0.0313 Pecks (Mỹ) | 20 Gills (khô) = 0.3125 Pecks (Mỹ) | 5000 Gills (khô) = 78.125 Pecks (Mỹ) |
3 Gills (khô) = 0.0469 Pecks (Mỹ) | 30 Gills (khô) = 0.4688 Pecks (Mỹ) | 10000 Gills (khô) = 156.25 Pecks (Mỹ) |
4 Gills (khô) = 0.0625 Pecks (Mỹ) | 40 Gills (khô) = 0.625 Pecks (Mỹ) | 25000 Gills (khô) = 390.63 Pecks (Mỹ) |
5 Gills (khô) = 0.0781 Pecks (Mỹ) | 50 Gills (khô) = 0.7813 Pecks (Mỹ) | 50000 Gills (khô) = 781.25 Pecks (Mỹ) |
6 Gills (khô) = 0.0938 Pecks (Mỹ) | 100 Gills (khô) = 1.5625 Pecks (Mỹ) | 100000 Gills (khô) = 1562.5 Pecks (Mỹ) |
7 Gills (khô) = 0.1094 Pecks (Mỹ) | 250 Gills (khô) = 3.9063 Pecks (Mỹ) | 250000 Gills (khô) = 3906.25 Pecks (Mỹ) |
8 Gills (khô) = 0.125 Pecks (Mỹ) | 500 Gills (khô) = 7.8125 Pecks (Mỹ) | 500000 Gills (khô) = 7812.5 Pecks (Mỹ) |
9 Gills (khô) = 0.1406 Pecks (Mỹ) | 1000 Gills (khô) = 15.625 Pecks (Mỹ) | 1000000 Gills (khô) = 15625 Pecks (Mỹ) |