đổi Gills (khô) để Pecks (UK)
Chuyển đổi từ Gills (khô) để Pecks (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gills (khô) = 0.0151 Pecks (UK) | 10 Gills (khô) = 0.1514 Pecks (UK) | 2500 Gills (khô) = 37.8491 Pecks (UK) |
2 Gills (khô) = 0.0303 Pecks (UK) | 20 Gills (khô) = 0.3028 Pecks (UK) | 5000 Gills (khô) = 75.6982 Pecks (UK) |
3 Gills (khô) = 0.0454 Pecks (UK) | 30 Gills (khô) = 0.4542 Pecks (UK) | 10000 Gills (khô) = 151.4 Pecks (UK) |
4 Gills (khô) = 0.0606 Pecks (UK) | 40 Gills (khô) = 0.6056 Pecks (UK) | 25000 Gills (khô) = 378.49 Pecks (UK) |
5 Gills (khô) = 0.0757 Pecks (UK) | 50 Gills (khô) = 0.757 Pecks (UK) | 50000 Gills (khô) = 756.98 Pecks (UK) |
6 Gills (khô) = 0.0908 Pecks (UK) | 100 Gills (khô) = 1.514 Pecks (UK) | 100000 Gills (khô) = 1513.96 Pecks (UK) |
7 Gills (khô) = 0.106 Pecks (UK) | 250 Gills (khô) = 3.7849 Pecks (UK) | 250000 Gills (khô) = 3784.91 Pecks (UK) |
8 Gills (khô) = 0.1211 Pecks (UK) | 500 Gills (khô) = 7.5698 Pecks (UK) | 500000 Gills (khô) = 7569.82 Pecks (UK) |
9 Gills (khô) = 0.1363 Pecks (UK) | 1000 Gills (khô) = 15.1396 Pecks (UK) | 1000000 Gills (khô) = 15139.64 Pecks (UK) |