đổi Muỗng canh (Mỹ) để Giạ (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000407 Giạ (UK) | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0041 Giạ (UK) | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 1.0164 Giạ (UK) |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000813 Giạ (UK) | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0081 Giạ (UK) | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 2.0329 Giạ (UK) |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0012 Giạ (UK) | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0122 Giạ (UK) | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 4.0658 Giạ (UK) |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0016 Giạ (UK) | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0163 Giạ (UK) | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 10.1645 Giạ (UK) |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 0.002 Giạ (UK) | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0203 Giạ (UK) | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 20.3289 Giạ (UK) |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0024 Giạ (UK) | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0407 Giạ (UK) | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 40.6578 Giạ (UK) |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0028 Giạ (UK) | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1016 Giạ (UK) | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 101.64 Giạ (UK) |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0033 Giạ (UK) | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2033 Giạ (UK) | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 203.29 Giạ (UK) |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0037 Giạ (UK) | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 0.4066 Giạ (UK) | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 406.58 Giạ (UK) |