đổi Muỗng canh (Mỹ) để Pecks (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Pecks (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0016 Pecks (UK) | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0163 Pecks (UK) | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 4.0658 Pecks (UK) |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0033 Pecks (UK) | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0325 Pecks (UK) | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 8.1316 Pecks (UK) |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0049 Pecks (UK) | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0488 Pecks (UK) | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 16.2631 Pecks (UK) |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0065 Pecks (UK) | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0651 Pecks (UK) | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 40.6578 Pecks (UK) |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0081 Pecks (UK) | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0813 Pecks (UK) | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 81.3157 Pecks (UK) |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0098 Pecks (UK) | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1626 Pecks (UK) | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 162.63 Pecks (UK) |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0114 Pecks (UK) | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 0.4066 Pecks (UK) | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 406.58 Pecks (UK) |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 0.013 Pecks (UK) | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 0.8132 Pecks (UK) | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 813.16 Pecks (UK) |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0146 Pecks (UK) | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 1.6263 Pecks (UK) | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 1626.31 Pecks (UK) |