đổi Muỗng canh (Mỹ) để Pints (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 0.026 Pints (UK) | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2602 Pints (UK) | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 65.0526 Pints (UK) |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 0.052 Pints (UK) | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 0.5204 Pints (UK) | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 130.11 Pints (UK) |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0781 Pints (UK) | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 0.7806 Pints (UK) | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 260.21 Pints (UK) |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1041 Pints (UK) | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 1.0408 Pints (UK) | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 650.53 Pints (UK) |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1301 Pints (UK) | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 1.3011 Pints (UK) | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 1301.05 Pints (UK) |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1561 Pints (UK) | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 2.6021 Pints (UK) | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 2602.1 Pints (UK) |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1821 Pints (UK) | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 6.5053 Pints (UK) | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 6505.26 Pints (UK) |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2082 Pints (UK) | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 13.0105 Pints (UK) | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 13010.52 Pints (UK) |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2342 Pints (UK) | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 26.021 Pints (UK) | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 26021.03 Pints (UK) |