đổi Muỗng canh (Mỹ) để Quarts (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 0.013 Quarts (UK) | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1301 Quarts (UK) | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 32.5263 Quarts (UK) |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 0.026 Quarts (UK) | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2602 Quarts (UK) | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 65.0525 Quarts (UK) |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 0.039 Quarts (UK) | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 0.3903 Quarts (UK) | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 130.11 Quarts (UK) |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 0.052 Quarts (UK) | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 0.5204 Quarts (UK) | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 325.26 Quarts (UK) |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0651 Quarts (UK) | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 0.6505 Quarts (UK) | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 650.53 Quarts (UK) |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0781 Quarts (UK) | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 1.3011 Quarts (UK) | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 1301.05 Quarts (UK) |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0911 Quarts (UK) | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 3.2526 Quarts (UK) | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 3252.63 Quarts (UK) |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1041 Quarts (UK) | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 6.5053 Quarts (UK) | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 6505.25 Quarts (UK) |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 0.1171 Quarts (UK) | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 13.0105 Quarts (UK) | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 13010.51 Quarts (UK) |