đổi Muỗng canh (Mỹ) để Minims
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Minims. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 240 Minims | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 2400 Minims | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 600000.1 Minims |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 480 Minims | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 4800 Minims | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 1200000.21 Minims |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 720 Minims | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 7200 Minims | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 2400000.41 Minims |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 960 Minims | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 9600 Minims | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 6000001.04 Minims |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 1200 Minims | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 12000 Minims | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 12000002.07 Minims |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 1440 Minims | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 24000 Minims | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 24000004.14 Minims |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 1680 Minims | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 60000.01 Minims | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 60000010.35 Minims |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 1920 Minims | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 120000.02 Minims | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 120000020.7 Minims |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 2160 Minims | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 240000.04 Minims | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 240000041.4 Minims |