đổi Muỗng canh (Mỹ) để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng canh (Mỹ) để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng canh (Mỹ) = 9.0×10-5 Thùng tròn (UK) | 10 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000904 Thùng tròn (UK) | 2500 Muỗng canh (Mỹ) = 0.2259 Thùng tròn (UK) |
2 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000181 Thùng tròn (UK) | 20 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0018 Thùng tròn (UK) | 5000 Muỗng canh (Mỹ) = 0.4518 Thùng tròn (UK) |
3 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000271 Thùng tròn (UK) | 30 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0027 Thùng tròn (UK) | 10000 Muỗng canh (Mỹ) = 0.9036 Thùng tròn (UK) |
4 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000361 Thùng tròn (UK) | 40 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0036 Thùng tròn (UK) | 25000 Muỗng canh (Mỹ) = 2.2589 Thùng tròn (UK) |
5 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000452 Thùng tròn (UK) | 50 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0045 Thùng tròn (UK) | 50000 Muỗng canh (Mỹ) = 4.5178 Thùng tròn (UK) |
6 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000542 Thùng tròn (UK) | 100 Muỗng canh (Mỹ) = 0.009 Thùng tròn (UK) | 100000 Muỗng canh (Mỹ) = 9.0356 Thùng tròn (UK) |
7 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000632 Thùng tròn (UK) | 250 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0226 Thùng tròn (UK) | 250000 Muỗng canh (Mỹ) = 22.589 Thùng tròn (UK) |
8 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000723 Thùng tròn (UK) | 500 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0452 Thùng tròn (UK) | 500000 Muỗng canh (Mỹ) = 45.178 Thùng tròn (UK) |
9 Muỗng canh (Mỹ) = 0.000813 Thùng tròn (UK) | 1000 Muỗng canh (Mỹ) = 0.0904 Thùng tròn (UK) | 1000000 Muỗng canh (Mỹ) = 90.3561 Thùng tròn (UK) |