đổi Muỗng cà phê (Mỹ) để Giạ (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (Mỹ) để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000136 Giạ (UK) | 10 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0014 Giạ (UK) | 2500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.3388 Giạ (UK) |
2 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000271 Giạ (UK) | 20 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0027 Giạ (UK) | 5000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.6776 Giạ (UK) |
3 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000407 Giạ (UK) | 30 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0041 Giạ (UK) | 10000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 1.3553 Giạ (UK) |
4 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000542 Giạ (UK) | 40 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0054 Giạ (UK) | 25000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 3.3882 Giạ (UK) |
5 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000678 Giạ (UK) | 50 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0068 Giạ (UK) | 50000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 6.7763 Giạ (UK) |
6 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000813 Giạ (UK) | 100 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0136 Giạ (UK) | 100000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 13.5526 Giạ (UK) |
7 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.000949 Giạ (UK) | 250 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0339 Giạ (UK) | 250000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 33.8815 Giạ (UK) |
8 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0011 Giạ (UK) | 500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0678 Giạ (UK) | 500000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 67.7631 Giạ (UK) |
9 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0012 Giạ (UK) | 1000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1355 Giạ (UK) | 1000000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 135.53 Giạ (UK) |