đổi Muỗng cà phê (Mỹ) để Pints (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (Mỹ) để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0087 Pints (UK) | 10 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0867 Pints (UK) | 2500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 21.6842 Pints (UK) |
2 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0173 Pints (UK) | 20 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1735 Pints (UK) | 5000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 43.3684 Pints (UK) |
3 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.026 Pints (UK) | 30 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.2602 Pints (UK) | 10000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 86.7368 Pints (UK) |
4 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0347 Pints (UK) | 40 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.3469 Pints (UK) | 25000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 216.84 Pints (UK) |
5 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0434 Pints (UK) | 50 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.4337 Pints (UK) | 50000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 433.68 Pints (UK) |
6 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.052 Pints (UK) | 100 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.8674 Pints (UK) | 100000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 867.37 Pints (UK) |
7 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0607 Pints (UK) | 250 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2.1684 Pints (UK) | 250000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2168.42 Pints (UK) |
8 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0694 Pints (UK) | 500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 4.3368 Pints (UK) | 500000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 4336.84 Pints (UK) |
9 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0781 Pints (UK) | 1000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 8.6737 Pints (UK) | 1000000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 8673.68 Pints (UK) |