đổi Muỗng cà phê (Mỹ) để Quarts (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (Mỹ) để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0043 Quarts (UK) | 10 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0434 Quarts (UK) | 2500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 10.8421 Quarts (UK) |
2 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0087 Quarts (UK) | 20 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0867 Quarts (UK) | 5000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 21.6842 Quarts (UK) |
3 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.013 Quarts (UK) | 30 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1301 Quarts (UK) | 10000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 43.3684 Quarts (UK) |
4 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0173 Quarts (UK) | 40 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1735 Quarts (UK) | 25000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 108.42 Quarts (UK) |
5 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0217 Quarts (UK) | 50 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.2168 Quarts (UK) | 50000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 216.84 Quarts (UK) |
6 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.026 Quarts (UK) | 100 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.4337 Quarts (UK) | 100000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 433.68 Quarts (UK) |
7 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0304 Quarts (UK) | 250 Muỗng cà phê (Mỹ) = 1.0842 Quarts (UK) | 250000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 1084.21 Quarts (UK) |
8 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0347 Quarts (UK) | 500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2.1684 Quarts (UK) | 500000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2168.42 Quarts (UK) |
9 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.039 Quarts (UK) | 1000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 4.3368 Quarts (UK) | 1000000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 4336.84 Quarts (UK) |