đổi Muỗng cà phê (Mỹ) để Ly
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (Mỹ) để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0208 Ly | 10 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.2083 Ly | 2500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 52.0834 Ly |
2 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0417 Ly | 20 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.4167 Ly | 5000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 104.17 Ly |
3 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0625 Ly | 30 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.625 Ly | 10000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 208.33 Ly |
4 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.0833 Ly | 40 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.8333 Ly | 25000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 520.83 Ly |
5 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1042 Ly | 50 Muỗng cà phê (Mỹ) = 1.0417 Ly | 50000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 1041.67 Ly |
6 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.125 Ly | 100 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2.0833 Ly | 100000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 2083.33 Ly |
7 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1458 Ly | 250 Muỗng cà phê (Mỹ) = 5.2083 Ly | 250000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 5208.34 Ly |
8 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1667 Ly | 500 Muỗng cà phê (Mỹ) = 10.4167 Ly | 500000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 10416.67 Ly |
9 Muỗng cà phê (Mỹ) = 0.1875 Ly | 1000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 20.8333 Ly | 1000000 Muỗng cà phê (Mỹ) = 20833.34 Ly |