đổi Muỗng cà phê (hệ mét) để Pecks (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (hệ mét) để Pecks (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.00055 Pecks (UK) | 10 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0055 Pecks (UK) | 2500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1.3748 Pecks (UK) |
2 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0011 Pecks (UK) | 20 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.011 Pecks (UK) | 5000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2.7496 Pecks (UK) |
3 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0016 Pecks (UK) | 30 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0165 Pecks (UK) | 10000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 5.4992 Pecks (UK) |
4 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0022 Pecks (UK) | 40 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.022 Pecks (UK) | 25000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 13.7481 Pecks (UK) |
5 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0027 Pecks (UK) | 50 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0275 Pecks (UK) | 50000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 27.4961 Pecks (UK) |
6 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0033 Pecks (UK) | 100 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.055 Pecks (UK) | 100000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 54.9922 Pecks (UK) |
7 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0038 Pecks (UK) | 250 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1375 Pecks (UK) | 250000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 137.48 Pecks (UK) |
8 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0044 Pecks (UK) | 500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.275 Pecks (UK) | 500000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 274.96 Pecks (UK) |
9 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0049 Pecks (UK) | 1000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.5499 Pecks (UK) | 1000000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 549.92 Pecks (UK) |