đổi Muỗng cà phê (hệ mét) để Quarts (chúng tôi - chất lỏng)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (hệ mét) để Quarts (chúng tôi - chất lỏng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0053 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0528 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 2500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 13.2086 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
2 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0106 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 20 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1057 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 5000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 26.4172 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
3 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0159 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 30 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1585 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 52.8344 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
4 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0211 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 40 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.2113 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 25000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 132.09 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
5 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0264 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.2642 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 264.17 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
6 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0317 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.5283 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 528.34 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
7 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.037 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1.3209 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1320.86 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
8 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0423 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2.6417 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2641.72 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
9 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0476 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 5.2834 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 5283.44 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |