đổi Muỗng cà phê (hệ mét) để Quarts (UK)
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (hệ mét) để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0044 Quarts (UK) | 10 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.044 Quarts (UK) | 2500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 10.9984 Quarts (UK) |
2 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0088 Quarts (UK) | 20 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.088 Quarts (UK) | 5000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 21.9969 Quarts (UK) |
3 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0132 Quarts (UK) | 30 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.132 Quarts (UK) | 10000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 43.9938 Quarts (UK) |
4 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0176 Quarts (UK) | 40 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.176 Quarts (UK) | 25000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 109.98 Quarts (UK) |
5 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.022 Quarts (UK) | 50 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.22 Quarts (UK) | 50000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 219.97 Quarts (UK) |
6 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0264 Quarts (UK) | 100 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.4399 Quarts (UK) | 100000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 439.94 Quarts (UK) |
7 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0308 Quarts (UK) | 250 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1.0998 Quarts (UK) | 250000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1099.84 Quarts (UK) |
8 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0352 Quarts (UK) | 500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2.1997 Quarts (UK) | 500000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2199.69 Quarts (UK) |
9 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0396 Quarts (UK) | 1000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 4.3994 Quarts (UK) | 1000000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 4399.38 Quarts (UK) |