đổi Muỗng cà phê (hệ mét) để Ly
Chuyển đổi từ Muỗng cà phê (hệ mét) để Ly. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0211 Ly | 10 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.2113 Ly | 2500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 52.8344 Ly |
2 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0423 Ly | 20 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.4227 Ly | 5000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 105.67 Ly |
3 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0634 Ly | 30 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.634 Ly | 10000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 211.34 Ly |
4 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.0845 Ly | 40 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.8454 Ly | 25000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 528.34 Ly |
5 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1057 Ly | 50 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1.0567 Ly | 50000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 1056.69 Ly |
6 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1268 Ly | 100 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2.1134 Ly | 100000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 2113.38 Ly |
7 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1479 Ly | 250 Muỗng cà phê (hệ mét) = 5.2834 Ly | 250000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 5283.44 Ly |
8 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1691 Ly | 500 Muỗng cà phê (hệ mét) = 10.5669 Ly | 500000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 10566.89 Ly |
9 Muỗng cà phê (hệ mét) = 0.1902 Ly | 1000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 21.1338 Ly | 1000000 Muỗng cà phê (hệ mét) = 21133.77 Ly |