đổi Minims để Giạ (UK)
Chuyển đổi từ Minims để Giạ (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 1.6941×10-6 Giạ (UK) | 10 Minims = 1.7×10-5 Giạ (UK) | 2500 Minims = 0.0042 Giạ (UK) |
2 Minims = 3.3882×10-6 Giạ (UK) | 20 Minims = 3.4×10-5 Giạ (UK) | 5000 Minims = 0.0085 Giạ (UK) |
3 Minims = 5.0822×10-6 Giạ (UK) | 30 Minims = 5.1×10-5 Giạ (UK) | 10000 Minims = 0.0169 Giạ (UK) |
4 Minims = 6.7763×10-6 Giạ (UK) | 40 Minims = 6.8×10-5 Giạ (UK) | 25000 Minims = 0.0424 Giạ (UK) |
5 Minims = 8.4704×10-6 Giạ (UK) | 50 Minims = 8.5×10-5 Giạ (UK) | 50000 Minims = 0.0847 Giạ (UK) |
6 Minims = 1.0×10-5 Giạ (UK) | 100 Minims = 0.000169 Giạ (UK) | 100000 Minims = 0.1694 Giạ (UK) |
7 Minims = 1.2×10-5 Giạ (UK) | 250 Minims = 0.000424 Giạ (UK) | 250000 Minims = 0.4235 Giạ (UK) |
8 Minims = 1.4×10-5 Giạ (UK) | 500 Minims = 0.000847 Giạ (UK) | 500000 Minims = 0.847 Giạ (UK) |
9 Minims = 1.5×10-5 Giạ (UK) | 1000 Minims = 0.0017 Giạ (UK) | 1000000 Minims = 1.6941 Giạ (UK) |