đổi Minims để Giạ (Mỹ)
Chuyển đổi từ Minims để Giạ (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 1.7484×10-6 Giạ (Mỹ) | 10 Minims = 1.7×10-5 Giạ (Mỹ) | 2500 Minims = 0.0044 Giạ (Mỹ) |
2 Minims = 3.4968×10-6 Giạ (Mỹ) | 20 Minims = 3.5×10-5 Giạ (Mỹ) | 5000 Minims = 0.0087 Giạ (Mỹ) |
3 Minims = 5.2452×10-6 Giạ (Mỹ) | 30 Minims = 5.2×10-5 Giạ (Mỹ) | 10000 Minims = 0.0175 Giạ (Mỹ) |
4 Minims = 6.9935×10-6 Giạ (Mỹ) | 40 Minims = 7.0×10-5 Giạ (Mỹ) | 25000 Minims = 0.0437 Giạ (Mỹ) |
5 Minims = 8.7419×10-6 Giạ (Mỹ) | 50 Minims = 8.7×10-5 Giạ (Mỹ) | 50000 Minims = 0.0874 Giạ (Mỹ) |
6 Minims = 1.0×10-5 Giạ (Mỹ) | 100 Minims = 0.000175 Giạ (Mỹ) | 100000 Minims = 0.1748 Giạ (Mỹ) |
7 Minims = 1.2×10-5 Giạ (Mỹ) | 250 Minims = 0.000437 Giạ (Mỹ) | 250000 Minims = 0.4371 Giạ (Mỹ) |
8 Minims = 1.4×10-5 Giạ (Mỹ) | 500 Minims = 0.000874 Giạ (Mỹ) | 500000 Minims = 0.8742 Giạ (Mỹ) |
9 Minims = 1.6×10-5 Giạ (Mỹ) | 1000 Minims = 0.0017 Giạ (Mỹ) | 1000000 Minims = 1.7484 Giạ (Mỹ) |