đổi Minims để Inch khối
Chuyển đổi từ Minims để Inch khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.0038 Inch khối | 10 Minims = 0.0376 Inch khối | 2500 Minims = 9.3994 Inch khối |
2 Minims = 0.0075 Inch khối | 20 Minims = 0.0752 Inch khối | 5000 Minims = 18.7988 Inch khối |
3 Minims = 0.0113 Inch khối | 30 Minims = 0.1128 Inch khối | 10000 Minims = 37.5977 Inch khối |
4 Minims = 0.015 Inch khối | 40 Minims = 0.1504 Inch khối | 25000 Minims = 93.9942 Inch khối |
5 Minims = 0.0188 Inch khối | 50 Minims = 0.188 Inch khối | 50000 Minims = 187.99 Inch khối |
6 Minims = 0.0226 Inch khối | 100 Minims = 0.376 Inch khối | 100000 Minims = 375.98 Inch khối |
7 Minims = 0.0263 Inch khối | 250 Minims = 0.9399 Inch khối | 250000 Minims = 939.94 Inch khối |
8 Minims = 0.0301 Inch khối | 500 Minims = 1.8799 Inch khối | 500000 Minims = 1879.88 Inch khối |
9 Minims = 0.0338 Inch khối | 1000 Minims = 3.7598 Inch khối | 1000000 Minims = 3759.77 Inch khối |