đổi Minims để Pints (UK)
Chuyển đổi từ Minims để Pints (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.000108 Pints (UK) | 10 Minims = 0.0011 Pints (UK) | 2500 Minims = 0.2711 Pints (UK) |
2 Minims = 0.000217 Pints (UK) | 20 Minims = 0.0022 Pints (UK) | 5000 Minims = 0.5421 Pints (UK) |
3 Minims = 0.000325 Pints (UK) | 30 Minims = 0.0033 Pints (UK) | 10000 Minims = 1.0842 Pints (UK) |
4 Minims = 0.000434 Pints (UK) | 40 Minims = 0.0043 Pints (UK) | 25000 Minims = 2.7105 Pints (UK) |
5 Minims = 0.000542 Pints (UK) | 50 Minims = 0.0054 Pints (UK) | 50000 Minims = 5.421 Pints (UK) |
6 Minims = 0.000651 Pints (UK) | 100 Minims = 0.0108 Pints (UK) | 100000 Minims = 10.8421 Pints (UK) |
7 Minims = 0.000759 Pints (UK) | 250 Minims = 0.0271 Pints (UK) | 250000 Minims = 27.1052 Pints (UK) |
8 Minims = 0.000867 Pints (UK) | 500 Minims = 0.0542 Pints (UK) | 500000 Minims = 54.2105 Pints (UK) |
9 Minims = 0.000976 Pints (UK) | 1000 Minims = 0.1084 Pints (UK) | 1000000 Minims = 108.42 Pints (UK) |