đổi Minims để Quarts (chúng tôi - chất lỏng)
Chuyển đổi từ Minims để Quarts (chúng tôi - chất lỏng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 6.5×10-5 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10 Minims = 0.000651 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 2500 Minims = 0.1628 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
2 Minims = 0.00013 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 20 Minims = 0.0013 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 5000 Minims = 0.3255 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
3 Minims = 0.000195 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 30 Minims = 0.002 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 10000 Minims = 0.651 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
4 Minims = 0.00026 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 40 Minims = 0.0026 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 25000 Minims = 1.6276 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
5 Minims = 0.000326 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50 Minims = 0.0033 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 50000 Minims = 3.2552 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
6 Minims = 0.000391 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100 Minims = 0.0065 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 100000 Minims = 6.5104 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
7 Minims = 0.000456 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250 Minims = 0.0163 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 250000 Minims = 16.276 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
8 Minims = 0.000521 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500 Minims = 0.0326 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 500000 Minims = 32.5521 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |
9 Minims = 0.000586 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000 Minims = 0.0651 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) | 1000000 Minims = 65.1042 Quarts (chúng tôi - chất lỏng) |