đổi Minims để Quarts (UK)
Chuyển đổi từ Minims để Quarts (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 5.4×10-5 Quarts (UK) | 10 Minims = 0.000542 Quarts (UK) | 2500 Minims = 0.1355 Quarts (UK) |
2 Minims = 0.000108 Quarts (UK) | 20 Minims = 0.0011 Quarts (UK) | 5000 Minims = 0.2711 Quarts (UK) |
3 Minims = 0.000163 Quarts (UK) | 30 Minims = 0.0016 Quarts (UK) | 10000 Minims = 0.5421 Quarts (UK) |
4 Minims = 0.000217 Quarts (UK) | 40 Minims = 0.0022 Quarts (UK) | 25000 Minims = 1.3553 Quarts (UK) |
5 Minims = 0.000271 Quarts (UK) | 50 Minims = 0.0027 Quarts (UK) | 50000 Minims = 2.7105 Quarts (UK) |
6 Minims = 0.000325 Quarts (UK) | 100 Minims = 0.0054 Quarts (UK) | 100000 Minims = 5.421 Quarts (UK) |
7 Minims = 0.000379 Quarts (UK) | 250 Minims = 0.0136 Quarts (UK) | 250000 Minims = 13.5526 Quarts (UK) |
8 Minims = 0.000434 Quarts (UK) | 500 Minims = 0.0271 Quarts (UK) | 500000 Minims = 27.1052 Quarts (UK) |
9 Minims = 0.000488 Quarts (UK) | 1000 Minims = 0.0542 Quarts (UK) | 1000000 Minims = 54.2104 Quarts (UK) |