đổi Minims để Bãi khối

Chuyển đổi từ Minims để Bãi khối. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Minims =   Bãi khối

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Minims = 8.0585×10-8 Bãi khối 10 Minims = 8.058×10-7 Bãi khối 2500 Minims = 0.000201 Bãi khối
2 Minims = 1.612×10-7 Bãi khối 20 Minims = 1.6117×10-6 Bãi khối 5000 Minims = 0.000403 Bãi khối
3 Minims = 2.418×10-7 Bãi khối 30 Minims = 2.4175×10-6 Bãi khối 10000 Minims = 0.000806 Bãi khối
4 Minims = 3.223×10-7 Bãi khối 40 Minims = 3.2234×10-6 Bãi khối 25000 Minims = 0.002 Bãi khối
5 Minims = 4.029×10-7 Bãi khối 50 Minims = 4.0292×10-6 Bãi khối 50000 Minims = 0.004 Bãi khối
6 Minims = 4.835×10-7 Bãi khối 100 Minims = 8.0585×10-6 Bãi khối 100000 Minims = 0.0081 Bãi khối
7 Minims = 5.641×10-7 Bãi khối 250 Minims = 2.0×10-5 Bãi khối 250000 Minims = 0.0201 Bãi khối
8 Minims = 6.447×10-7 Bãi khối 500 Minims = 4.0×10-5 Bãi khối 500000 Minims = 0.0403 Bãi khối
9 Minims = 7.253×10-7 Bãi khối 1000 Minims = 8.1×10-5 Bãi khối 1000000 Minims = 0.0806 Bãi khối