đổi Minims để Muỗng canh (hệ mét)
Chuyển đổi từ Minims để Muỗng canh (hệ mét). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.0041 Muỗng canh (hệ mét) | 10 Minims = 0.0411 Muỗng canh (hệ mét) | 2500 Minims = 10.2686 Muỗng canh (hệ mét) |
2 Minims = 0.0082 Muỗng canh (hệ mét) | 20 Minims = 0.0821 Muỗng canh (hệ mét) | 5000 Minims = 20.5372 Muỗng canh (hệ mét) |
3 Minims = 0.0123 Muỗng canh (hệ mét) | 30 Minims = 0.1232 Muỗng canh (hệ mét) | 10000 Minims = 41.0744 Muỗng canh (hệ mét) |
4 Minims = 0.0164 Muỗng canh (hệ mét) | 40 Minims = 0.1643 Muỗng canh (hệ mét) | 25000 Minims = 102.69 Muỗng canh (hệ mét) |
5 Minims = 0.0205 Muỗng canh (hệ mét) | 50 Minims = 0.2054 Muỗng canh (hệ mét) | 50000 Minims = 205.37 Muỗng canh (hệ mét) |
6 Minims = 0.0246 Muỗng canh (hệ mét) | 100 Minims = 0.4107 Muỗng canh (hệ mét) | 100000 Minims = 410.74 Muỗng canh (hệ mét) |
7 Minims = 0.0288 Muỗng canh (hệ mét) | 250 Minims = 1.0269 Muỗng canh (hệ mét) | 250000 Minims = 1026.86 Muỗng canh (hệ mét) |
8 Minims = 0.0329 Muỗng canh (hệ mét) | 500 Minims = 2.0537 Muỗng canh (hệ mét) | 500000 Minims = 2053.72 Muỗng canh (hệ mét) |
9 Minims = 0.037 Muỗng canh (hệ mét) | 1000 Minims = 4.1074 Muỗng canh (hệ mét) | 1000000 Minims = 4107.44 Muỗng canh (hệ mét) |