đổi Minims để Gills (khô)
Chuyển đổi từ Minims để Gills (khô). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.000448 Gills (khô) | 10 Minims = 0.0045 Gills (khô) | 2500 Minims = 1.119 Gills (khô) |
2 Minims = 0.000895 Gills (khô) | 20 Minims = 0.009 Gills (khô) | 5000 Minims = 2.2379 Gills (khô) |
3 Minims = 0.0013 Gills (khô) | 30 Minims = 0.0134 Gills (khô) | 10000 Minims = 4.4759 Gills (khô) |
4 Minims = 0.0018 Gills (khô) | 40 Minims = 0.0179 Gills (khô) | 25000 Minims = 11.1897 Gills (khô) |
5 Minims = 0.0022 Gills (khô) | 50 Minims = 0.0224 Gills (khô) | 50000 Minims = 22.3794 Gills (khô) |
6 Minims = 0.0027 Gills (khô) | 100 Minims = 0.0448 Gills (khô) | 100000 Minims = 44.7587 Gills (khô) |
7 Minims = 0.0031 Gills (khô) | 250 Minims = 0.1119 Gills (khô) | 250000 Minims = 111.9 Gills (khô) |
8 Minims = 0.0036 Gills (khô) | 500 Minims = 0.2238 Gills (khô) | 500000 Minims = 223.79 Gills (khô) |
9 Minims = 0.004 Gills (khô) | 1000 Minims = 0.4476 Gills (khô) | 1000000 Minims = 447.59 Gills (khô) |