đổi Minims để Muỗng canh (Mỹ)
Chuyển đổi từ Minims để Muỗng canh (Mỹ). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.0042 Muỗng canh (Mỹ) | 10 Minims = 0.0417 Muỗng canh (Mỹ) | 2500 Minims = 10.4167 Muỗng canh (Mỹ) |
2 Minims = 0.0083 Muỗng canh (Mỹ) | 20 Minims = 0.0833 Muỗng canh (Mỹ) | 5000 Minims = 20.8333 Muỗng canh (Mỹ) |
3 Minims = 0.0125 Muỗng canh (Mỹ) | 30 Minims = 0.125 Muỗng canh (Mỹ) | 10000 Minims = 41.6667 Muỗng canh (Mỹ) |
4 Minims = 0.0167 Muỗng canh (Mỹ) | 40 Minims = 0.1667 Muỗng canh (Mỹ) | 25000 Minims = 104.17 Muỗng canh (Mỹ) |
5 Minims = 0.0208 Muỗng canh (Mỹ) | 50 Minims = 0.2083 Muỗng canh (Mỹ) | 50000 Minims = 208.33 Muỗng canh (Mỹ) |
6 Minims = 0.025 Muỗng canh (Mỹ) | 100 Minims = 0.4167 Muỗng canh (Mỹ) | 100000 Minims = 416.67 Muỗng canh (Mỹ) |
7 Minims = 0.0292 Muỗng canh (Mỹ) | 250 Minims = 1.0417 Muỗng canh (Mỹ) | 250000 Minims = 1041.67 Muỗng canh (Mỹ) |
8 Minims = 0.0333 Muỗng canh (Mỹ) | 500 Minims = 2.0833 Muỗng canh (Mỹ) | 500000 Minims = 2083.33 Muỗng canh (Mỹ) |
9 Minims = 0.0375 Muỗng canh (Mỹ) | 1000 Minims = 4.1667 Muỗng canh (Mỹ) | 1000000 Minims = 4166.67 Muỗng canh (Mỹ) |