đổi Minims để Muỗng cà phê (hệ mét)
Chuyển đổi từ Minims để Muỗng cà phê (hệ mét). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Minims = 0.0123 Muỗng cà phê (hệ mét) | 10 Minims = 0.1232 Muỗng cà phê (hệ mét) | 2500 Minims = 30.8058 Muỗng cà phê (hệ mét) |
2 Minims = 0.0246 Muỗng cà phê (hệ mét) | 20 Minims = 0.2464 Muỗng cà phê (hệ mét) | 5000 Minims = 61.6115 Muỗng cà phê (hệ mét) |
3 Minims = 0.037 Muỗng cà phê (hệ mét) | 30 Minims = 0.3697 Muỗng cà phê (hệ mét) | 10000 Minims = 123.22 Muỗng cà phê (hệ mét) |
4 Minims = 0.0493 Muỗng cà phê (hệ mét) | 40 Minims = 0.4929 Muỗng cà phê (hệ mét) | 25000 Minims = 308.06 Muỗng cà phê (hệ mét) |
5 Minims = 0.0616 Muỗng cà phê (hệ mét) | 50 Minims = 0.6161 Muỗng cà phê (hệ mét) | 50000 Minims = 616.12 Muỗng cà phê (hệ mét) |
6 Minims = 0.0739 Muỗng cà phê (hệ mét) | 100 Minims = 1.2322 Muỗng cà phê (hệ mét) | 100000 Minims = 1232.23 Muỗng cà phê (hệ mét) |
7 Minims = 0.0863 Muỗng cà phê (hệ mét) | 250 Minims = 3.0806 Muỗng cà phê (hệ mét) | 250000 Minims = 3080.58 Muỗng cà phê (hệ mét) |
8 Minims = 0.0986 Muỗng cà phê (hệ mét) | 500 Minims = 6.1612 Muỗng cà phê (hệ mét) | 500000 Minims = 6161.15 Muỗng cà phê (hệ mét) |
9 Minims = 0.1109 Muỗng cà phê (hệ mét) | 1000 Minims = 12.3223 Muỗng cà phê (hệ mét) | 1000000 Minims = 12322.3 Muỗng cà phê (hệ mét) |