đổi Minims để Thùng tròn (UK)
Chuyển đổi từ Minims để Thùng tròn (UK). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác:  chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
| 1 Minims = 3.765×10-7 Thùng tròn (UK) | 10 Minims = 3.7648×10-6 Thùng tròn (UK) | 2500 Minims = 0.000941 Thùng tròn (UK) | 
| 2 Minims = 7.53×10-7 Thùng tròn (UK) | 20 Minims = 7.5297×10-6 Thùng tròn (UK) | 5000 Minims = 0.0019 Thùng tròn (UK) | 
| 3 Minims = 1.1295×10-6 Thùng tròn (UK) | 30 Minims = 1.1×10-5 Thùng tròn (UK) | 10000 Minims = 0.0038 Thùng tròn (UK) | 
| 4 Minims = 1.5059×10-6 Thùng tròn (UK) | 40 Minims = 1.5×10-5 Thùng tròn (UK) | 25000 Minims = 0.0094 Thùng tròn (UK) | 
| 5 Minims = 1.8824×10-6 Thùng tròn (UK) | 50 Minims = 1.9×10-5 Thùng tròn (UK) | 50000 Minims = 0.0188 Thùng tròn (UK) | 
| 6 Minims = 2.2589×10-6 Thùng tròn (UK) | 100 Minims = 3.8×10-5 Thùng tròn (UK) | 100000 Minims = 0.0376 Thùng tròn (UK) | 
| 7 Minims = 2.6354×10-6 Thùng tròn (UK) | 250 Minims = 9.4×10-5 Thùng tròn (UK) | 250000 Minims = 0.0941 Thùng tròn (UK) | 
| 8 Minims = 3.0119×10-6 Thùng tròn (UK) | 500 Minims = 0.000188 Thùng tròn (UK) | 500000 Minims = 0.1882 Thùng tròn (UK) | 
| 9 Minims = 3.3884×10-6 Thùng tròn (UK) | 1000 Minims = 0.000376 Thùng tròn (UK) | 1000000 Minims = 0.3765 Thùng tròn (UK) | 
