đổi Centigam để Ounce (cg → oz)
Chuyển đổi từ Centigam để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centigam = 0.000353 Ounce | 10 Centigam = 0.0035 Ounce | 2500 Centigam = 0.8818 Ounce |
2 Centigam = 0.000705 Ounce | 20 Centigam = 0.0071 Ounce | 5000 Centigam = 1.7637 Ounce |
3 Centigam = 0.0011 Ounce | 30 Centigam = 0.0106 Ounce | 10000 Centigam = 3.5274 Ounce |
4 Centigam = 0.0014 Ounce | 40 Centigam = 0.0141 Ounce | 25000 Centigam = 8.8185 Ounce |
5 Centigam = 0.0018 Ounce | 50 Centigam = 0.0176 Ounce | 50000 Centigam = 17.637 Ounce |
6 Centigam = 0.0021 Ounce | 100 Centigam = 0.0353 Ounce | 100000 Centigam = 35.2739 Ounce |
7 Centigam = 0.0025 Ounce | 250 Centigam = 0.0882 Ounce | 250000 Centigam = 88.1849 Ounce |
8 Centigam = 0.0028 Ounce | 500 Centigam = 0.1764 Ounce | 500000 Centigam = 176.37 Ounce |
9 Centigam = 0.0032 Ounce | 1000 Centigam = 0.3527 Ounce | 1000000 Centigam = 352.74 Ounce |