đổi Centigam để Troy ounce (cg → oz t)
Chuyển đổi từ Centigam để Troy ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centigam = 0.000322 Troy ounce | 10 Centigam = 0.0032 Troy ounce | 2500 Centigam = 0.8038 Troy ounce |
2 Centigam = 0.000643 Troy ounce | 20 Centigam = 0.0064 Troy ounce | 5000 Centigam = 1.6075 Troy ounce |
3 Centigam = 0.000965 Troy ounce | 30 Centigam = 0.0096 Troy ounce | 10000 Centigam = 3.2151 Troy ounce |
4 Centigam = 0.0013 Troy ounce | 40 Centigam = 0.0129 Troy ounce | 25000 Centigam = 8.0377 Troy ounce |
5 Centigam = 0.0016 Troy ounce | 50 Centigam = 0.0161 Troy ounce | 50000 Centigam = 16.0754 Troy ounce |
6 Centigam = 0.0019 Troy ounce | 100 Centigam = 0.0322 Troy ounce | 100000 Centigam = 32.1507 Troy ounce |
7 Centigam = 0.0023 Troy ounce | 250 Centigam = 0.0804 Troy ounce | 250000 Centigam = 80.3769 Troy ounce |
8 Centigam = 0.0026 Troy ounce | 500 Centigam = 0.1608 Troy ounce | 500000 Centigam = 160.75 Troy ounce |
9 Centigam = 0.0029 Troy ounce | 1000 Centigam = 0.3215 Troy ounce | 1000000 Centigam = 321.51 Troy ounce |