đổi Carats để Troy hạt (ct → gr t)
Chuyển đổi từ Carats để Troy hạt. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 3.0865 Troy hạt | 10 Carats = 30.8647 Troy hạt | 2500 Carats = 7716.18 Troy hạt |
2 Carats = 6.1729 Troy hạt | 20 Carats = 61.7294 Troy hạt | 5000 Carats = 15432.36 Troy hạt |
3 Carats = 9.2594 Troy hạt | 30 Carats = 92.5942 Troy hạt | 10000 Carats = 30864.72 Troy hạt |
4 Carats = 12.3459 Troy hạt | 40 Carats = 123.46 Troy hạt | 25000 Carats = 77161.79 Troy hạt |
5 Carats = 15.4324 Troy hạt | 50 Carats = 154.32 Troy hạt | 50000 Carats = 154323.58 Troy hạt |
6 Carats = 18.5188 Troy hạt | 100 Carats = 308.65 Troy hạt | 100000 Carats = 308647.17 Troy hạt |
7 Carats = 21.6053 Troy hạt | 250 Carats = 771.62 Troy hạt | 250000 Carats = 771617.92 Troy hạt |
8 Carats = 24.6918 Troy hạt | 500 Carats = 1543.24 Troy hạt | 500000 Carats = 1543235.84 Troy hạt |
9 Carats = 27.7782 Troy hạt | 1000 Carats = 3086.47 Troy hạt | 1000000 Carats = 3086471.68 Troy hạt |