đổi Carats để Khác (khối lượng) (ct → kN)
Chuyển đổi từ Carats để Khác (khối lượng). Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 1.9613×10-6 Khác (khối lượng) | 10 Carats = 2.0×10-5 Khác (khối lượng) | 2500 Carats = 0.0049 Khác (khối lượng) |
2 Carats = 3.9227×10-6 Khác (khối lượng) | 20 Carats = 3.9×10-5 Khác (khối lượng) | 5000 Carats = 0.0098 Khác (khối lượng) |
3 Carats = 5.884×10-6 Khác (khối lượng) | 30 Carats = 5.9×10-5 Khác (khối lượng) | 10000 Carats = 0.0196 Khác (khối lượng) |
4 Carats = 7.8453×10-6 Khác (khối lượng) | 40 Carats = 7.8×10-5 Khác (khối lượng) | 25000 Carats = 0.049 Khác (khối lượng) |
5 Carats = 9.8067×10-6 Khác (khối lượng) | 50 Carats = 9.8×10-5 Khác (khối lượng) | 50000 Carats = 0.0981 Khác (khối lượng) |
6 Carats = 1.2×10-5 Khác (khối lượng) | 100 Carats = 0.000196 Khác (khối lượng) | 100000 Carats = 0.1961 Khác (khối lượng) |
7 Carats = 1.4×10-5 Khác (khối lượng) | 250 Carats = 0.00049 Khác (khối lượng) | 250000 Carats = 0.4903 Khác (khối lượng) |
8 Carats = 1.6×10-5 Khác (khối lượng) | 500 Carats = 0.000981 Khác (khối lượng) | 500000 Carats = 0.9807 Khác (khối lượng) |
9 Carats = 1.8×10-5 Khác (khối lượng) | 1000 Carats = 0.002 Khác (khối lượng) | 1000000 Carats = 1.9613 Khác (khối lượng) |