đổi Carats để Bảng Anh (ct → lb)
Chuyển đổi từ Carats để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 0.000441 Bảng Anh | 10 Carats = 0.0044 Bảng Anh | 2500 Carats = 1.1023 Bảng Anh |
2 Carats = 0.000882 Bảng Anh | 20 Carats = 0.0088 Bảng Anh | 5000 Carats = 2.2046 Bảng Anh |
3 Carats = 0.0013 Bảng Anh | 30 Carats = 0.0132 Bảng Anh | 10000 Carats = 4.4092 Bảng Anh |
4 Carats = 0.0018 Bảng Anh | 40 Carats = 0.0176 Bảng Anh | 25000 Carats = 11.0231 Bảng Anh |
5 Carats = 0.0022 Bảng Anh | 50 Carats = 0.022 Bảng Anh | 50000 Carats = 22.0462 Bảng Anh |
6 Carats = 0.0026 Bảng Anh | 100 Carats = 0.0441 Bảng Anh | 100000 Carats = 44.0925 Bảng Anh |
7 Carats = 0.0031 Bảng Anh | 250 Carats = 0.1102 Bảng Anh | 250000 Carats = 110.23 Bảng Anh |
8 Carats = 0.0035 Bảng Anh | 500 Carats = 0.2205 Bảng Anh | 500000 Carats = 220.46 Bảng Anh |
9 Carats = 0.004 Bảng Anh | 1000 Carats = 0.4409 Bảng Anh | 1000000 Carats = 440.92 Bảng Anh |