đổi Carats để Ounce (ct → oz)
Chuyển đổi từ Carats để Ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 0.0071 Ounce | 10 Carats = 0.0705 Ounce | 2500 Carats = 17.637 Ounce |
2 Carats = 0.0141 Ounce | 20 Carats = 0.1411 Ounce | 5000 Carats = 35.2739 Ounce |
3 Carats = 0.0212 Ounce | 30 Carats = 0.2116 Ounce | 10000 Carats = 70.5479 Ounce |
4 Carats = 0.0282 Ounce | 40 Carats = 0.2822 Ounce | 25000 Carats = 176.37 Ounce |
5 Carats = 0.0353 Ounce | 50 Carats = 0.3527 Ounce | 50000 Carats = 352.74 Ounce |
6 Carats = 0.0423 Ounce | 100 Carats = 0.7055 Ounce | 100000 Carats = 705.48 Ounce |
7 Carats = 0.0494 Ounce | 250 Carats = 1.7637 Ounce | 250000 Carats = 1763.7 Ounce |
8 Carats = 0.0564 Ounce | 500 Carats = 3.5274 Ounce | 500000 Carats = 3527.39 Ounce |
9 Carats = 0.0635 Ounce | 1000 Carats = 7.0548 Ounce | 1000000 Carats = 7054.79 Ounce |