đổi Carats để Đá (ct → st)
Chuyển đổi từ Carats để Đá. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 3.1×10-5 Đá | 10 Carats = 0.000315 Đá | 2500 Carats = 0.0787 Đá |
2 Carats = 6.3×10-5 Đá | 20 Carats = 0.00063 Đá | 5000 Carats = 0.1575 Đá |
3 Carats = 9.4×10-5 Đá | 30 Carats = 0.000945 Đá | 10000 Carats = 0.3149 Đá |
4 Carats = 0.000126 Đá | 40 Carats = 0.0013 Đá | 25000 Carats = 0.7874 Đá |
5 Carats = 0.000157 Đá | 50 Carats = 0.0016 Đá | 50000 Carats = 1.5747 Đá |
6 Carats = 0.000189 Đá | 100 Carats = 0.0031 Đá | 100000 Carats = 3.1495 Đá |
7 Carats = 0.00022 Đá | 250 Carats = 0.0079 Đá | 250000 Carats = 7.8736 Đá |
8 Carats = 0.000252 Đá | 500 Carats = 0.0157 Đá | 500000 Carats = 15.7473 Đá |
9 Carats = 0.000283 Đá | 1000 Carats = 0.0315 Đá | 1000000 Carats = 31.4946 Đá |