đổi Carats để Troy carats (ct → tr ct)
Chuyển đổi từ Carats để Troy carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Carats = 0.9755 Troy carats | 10 Carats = 9.7551 Troy carats | 2500 Carats = 2438.78 Troy carats |
2 Carats = 1.951 Troy carats | 20 Carats = 19.5102 Troy carats | 5000 Carats = 4877.56 Troy carats |
3 Carats = 2.9265 Troy carats | 30 Carats = 29.2654 Troy carats | 10000 Carats = 9755.12 Troy carats |
4 Carats = 3.902 Troy carats | 40 Carats = 39.0205 Troy carats | 25000 Carats = 24387.81 Troy carats |
5 Carats = 4.8776 Troy carats | 50 Carats = 48.7756 Troy carats | 50000 Carats = 48775.61 Troy carats |
6 Carats = 5.8531 Troy carats | 100 Carats = 97.5512 Troy carats | 100000 Carats = 97551.22 Troy carats |
7 Carats = 6.8286 Troy carats | 250 Carats = 243.88 Troy carats | 250000 Carats = 243878.05 Troy carats |
8 Carats = 7.8041 Troy carats | 500 Carats = 487.76 Troy carats | 500000 Carats = 487756.1 Troy carats |
9 Carats = 8.7796 Troy carats | 1000 Carats = 975.51 Troy carats | 1000000 Carats = 975512.2 Troy carats |