đổi Drams để Bảng Anh (dr → lb)
Chuyển đổi từ Drams để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Drams = 0.0039 Bảng Anh | 10 Drams = 0.0391 Bảng Anh | 2500 Drams = 9.7656 Bảng Anh |
2 Drams = 0.0078 Bảng Anh | 20 Drams = 0.0781 Bảng Anh | 5000 Drams = 19.5313 Bảng Anh |
3 Drams = 0.0117 Bảng Anh | 30 Drams = 0.1172 Bảng Anh | 10000 Drams = 39.0625 Bảng Anh |
4 Drams = 0.0156 Bảng Anh | 40 Drams = 0.1563 Bảng Anh | 25000 Drams = 97.6563 Bảng Anh |
5 Drams = 0.0195 Bảng Anh | 50 Drams = 0.1953 Bảng Anh | 50000 Drams = 195.31 Bảng Anh |
6 Drams = 0.0234 Bảng Anh | 100 Drams = 0.3906 Bảng Anh | 100000 Drams = 390.63 Bảng Anh |
7 Drams = 0.0273 Bảng Anh | 250 Drams = 0.9766 Bảng Anh | 250000 Drams = 976.56 Bảng Anh |
8 Drams = 0.0313 Bảng Anh | 500 Drams = 1.9531 Bảng Anh | 500000 Drams = 1953.13 Bảng Anh |
9 Drams = 0.0352 Bảng Anh | 1000 Drams = 3.9063 Bảng Anh | 1000000 Drams = 3906.25 Bảng Anh |