đổi Gam để Carats (g → ct)
Chuyển đổi từ Gam để Carats. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Gam = 5 Carats | 10 Gam = 50 Carats | 2500 Gam = 12500 Carats |
2 Gam = 10 Carats | 20 Gam = 100 Carats | 5000 Gam = 25000 Carats |
3 Gam = 15 Carats | 30 Gam = 150 Carats | 10000 Gam = 50000 Carats |
4 Gam = 20 Carats | 40 Gam = 200 Carats | 25000 Gam = 125000 Carats |
5 Gam = 25 Carats | 50 Gam = 250 Carats | 50000 Gam = 250000 Carats |
6 Gam = 30 Carats | 100 Gam = 500 Carats | 100000 Gam = 500000 Carats |
7 Gam = 35 Carats | 250 Gam = 1250 Carats | 250000 Gam = 1250000 Carats |
8 Gam = 40 Carats | 500 Gam = 2500 Carats | 500000 Gam = 2500000 Carats |
9 Gam = 45 Carats | 1000 Gam = 5000 Carats | 1000000 Gam = 5000000 Carats |